Nam châm trắng và Nam châm đen

Để cụ thể hơn, chúng ta sẽ phân tích hai loại nam châm gọi là “nam châm trắng”“nam châm đen” dựa trên vật liệu cấu thành, tính chất và ứng dụng chi tiết. Đây là cách phân loại nam châm dựa trên vật liệu và phương pháp sản xuất.

So sánh lực từ tính giữa nam châm đen và trắng - TỪ TRƯỜNG VĨNH CỬU

1. Nam châm trắng (White Magnets):

  • Tên gọi thực tế: Nam châm trắng thường không phải là một tên gọi phổ biến trong công nghiệp, nhưng có thể ám chỉ nam châm đất hiếm (Rare Earth Magnet), chủ yếu là nam châm Neodymium (NdFeB). Lý do có thể là bề mặt sáng, bạc hoặc trắng của nó khi chưa được phủ lớp bảo vệ.
  • Vật liệu chế tạo:
    • Nam châm Neodymium được làm từ hợp kim neodymium, sắt, và boron (NdFeB).
    • Bề mặt thường được mạ một lớp bảo vệ như niken hoặc kẽm, làm cho chúng có màu sáng hoặc trắng bạc.
  • Tính chất:
    • Rất mạnh: Neodymium là loại nam châm mạnh nhất hiện nay, có lực từ rất cao.
    • Giòn: Mặc dù mạnh, nhưng nam châm Neodymium rất giòn và dễ vỡ nếu va chạm mạnh.
    • Dễ bị ăn mòn: Vì thế, chúng thường được phủ một lớp bảo vệ như niken, kẽm, hoặc lớp mạ epoxy để chống oxy hóa.
    • Nhạy cảm với nhiệt độ: Nam châm Neodymium mất từ tính ở nhiệt độ cao (thường trên 80°C).
  • Ứng dụng:
    • Sử dụng trong các thiết bị cần lực từ mạnh như ổ cứng máy tính, động cơ điện, máy phát điện, và các thiết bị điện tử nhỏ gọn.
    • Được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ, y tế, và thậm chí trong các sản phẩm tiêu dùng như nam châm trên tủ lạnh.

2. Nam châm đen (Black Magnets):

  • Tên gọi thực tế: Nam châm đen thường là tên gọi thông dụng cho nam châm ferrite (còn gọi là nam châm gốm).
  • Vật liệu chế tạo:
    • Nam châm ferrite được làm từ hỗn hợp oxit sắt (Fe₂O₃) và các oxit kim loại khác như stronti hoặc bari.
    • Màu sắc của nam châm này là đen hoặc xám đen do thành phần hóa học và quá trình sản xuất.
  • Tính chất:
    • Từ tính vừa phải: Nam châm ferrite có từ tính thấp hơn so với nam châm Neodymium nhưng vẫn đủ mạnh cho nhiều ứng dụng hàng ngày.
    • Rất bền: Ferrite là một loại vật liệu rất bền, chịu được lực tác động và ăn mòn tốt, không cần mạ thêm lớp bảo vệ.
    • Chịu nhiệt cao: Nam châm ferrite có khả năng chịu nhiệt tốt hơn nhiều so với nam châm Neodymium. Chúng có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 250°C.
    • Giá rẻ: Ferrite có chi phí sản xuất thấp hơn, do đó chúng thường rẻ hơn nhiều so với nam châm Neodymium.
  • Ứng dụng:
    • Nam châm đen được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần lực từ vừa phải như động cơ điện nhỏ, loa, máy hút bụi, và các ứng dụng gia dụng khác.
    • Chúng cũng thường được sử dụng trong giáo dục và thí nghiệm khoa học vì giá thành thấp và tính an toàn.

Tóm tắt sự khác biệt chính giữa nam châm trắng và nam châm đen:

Đặc điểm Nam châm trắng (Neodymium) Nam châm đen (Ferrite)
Vật liệu chế tạo Hợp kim Neodymium (NdFeB) Oxit sắt và oxit kim loại khác
Màu sắc Bạc, sáng hoặc trắng Đen hoặc xám đen
Từ tính Rất mạnh Trung bình
Giá thành Cao Thấp
Độ bền Dễ vỡ, cần lớp bảo vệ Rất bền, chống ăn mòn tốt
Khả năng chịu nhiệt Kém (lên đến 80°C) Tốt (lên đến 250°C)
Ứng dụng Công nghệ cao, y tế, điện tử Gia dụng, giáo dục, công nghiệp nhẹ

Như vậy, nam châm trắng thường là nam châm Neodymium với lực từ mạnh nhưng giòn và nhạy cảm với nhiệt độ, trong khi nam châm đen là nam châm ferrite, có từ tính yếu hơn nhưng bền, rẻ và chịu nhiệt tốt hơn.

Liên hệ ngay với Nam Châm Việt Nam để được hỗ trợ

Chúng tôi có nhiều loại nam châm phù hợp mọi nhu cầu. Truy cập namchamvietnam.vn hoặc gọi 0936.195.270 để được tư vấn. Đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn, kể cả vào ngày nghỉ. Bạn cũng có thể mua hàng qua gian hàng Shopee: Nam Châm Việt Nam.

Trả lời